Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chặt chân tay
* dtừ|- dismemberment|* ngđtừ|- dismember, spoil
* Từ tham khảo/words other:
-
hiệu ứng thể tích
-
hiệu ứng thứ cấp
-
hiệu ứng thu nhiệt
-
hiệu ứng thuỷ triều
-
hiệu ứng tiếng động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chặt chân tay
* Từ tham khảo/words other:
- hiệu ứng thể tích
- hiệu ứng thứ cấp
- hiệu ứng thu nhiệt
- hiệu ứng thuỷ triều
- hiệu ứng tiếng động