Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nội công
* noun
- inner force; strangth
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nội công
- inner force|= nội công ngoại ứng intenal attack with outside support
* Từ tham khảo/words other:
-
chất lỏng
-
chất lỏng dùng để thụt
-
chất lỏng làm nguội
-
chất lóng lánh phấn pha lê
-
chắt lưỡi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nội công
* Từ tham khảo/words other:
- chất lỏng
- chất lỏng dùng để thụt
- chất lỏng làm nguội
- chất lóng lánh phấn pha lê
- chắt lưỡi