Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói chuyện làm ăn
- to talk business
* Từ tham khảo/words other:
-
kết bè kết đảng
-
kết bông
-
kết cấu
-
kết cấu có thớ
-
kết cấu giá trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói chuyện làm ăn
* Từ tham khảo/words other:
- kết bè kết đảng
- kết bông
- kết cấu
- kết cấu có thớ
- kết cấu giá trị