nói chuyện | * verb - to talk |
nói chuyện | - to talk; to speak; to converse|= nói chuyện bằng tiếng anh lưu loát to converse fluently in english|= họ nói chuyện với nhau bằng tiếng tàu they were talking in chinese|- to speak; to address|= nói chuyện tại buổi lễ, giám đốc nêu bật tầm quan trọng của công cuộc quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn iso 9001 speaking at the ceremony/addressing the ceremony, the director highlighted the importance of the iso 9001-based quality management |
* Từ tham khảo/words other:
- chật chà chật chưỡng
- chất chàm
- chặt chân tay
- chất cháy
- chặt chẽ