Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nội chính
- domestic policy; domestic administration
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nội chính
- internal affairs; home affairs; interior|= ban nội chính department of the interior
* Từ tham khảo/words other:
-
chất lọc sạch
-
chất lỏng
-
chất lỏng dùng để thụt
-
chất lỏng làm nguội
-
chất lóng lánh phấn pha lê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nội chính
* Từ tham khảo/words other:
- chất lọc sạch
- chất lỏng
- chất lỏng dùng để thụt
- chất lỏng làm nguội
- chất lóng lánh phấn pha lê