Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói chặn trước
* thngữ|- to take the wind out of someone's sails
* Từ tham khảo/words other:
-
người viết kịch mêlô
-
người viết kịch vui nhộn
-
người viết lời bạt
-
người viết lời nhạc kịch
-
người viết mật mã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói chặn trước
* Từ tham khảo/words other:
- người viết kịch mêlô
- người viết kịch vui nhộn
- người viết lời bạt
- người viết lời nhạc kịch
- người viết mật mã