Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngồi trên thùng thuốc nổ
* thngữ|- to sit on a barrel of gunpowder
* Từ tham khảo/words other:
-
công khai chỉ trích
-
công khai chống đối
-
công khai chuẩn nhận sự bổ nhiệm
-
công khai rút
-
công khai rút lui và từ bỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngồi trên thùng thuốc nổ
* Từ tham khảo/words other:
- công khai chỉ trích
- công khai chống đối
- công khai chuẩn nhận sự bổ nhiệm
- công khai rút
- công khai rút lui và từ bỏ