Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mọc răng
* verb
- to teeth; to grow teeth
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mọc răng
- to cut one's teeth; to teethe|= mọc một cái răng to cut a tooth|= sự mọc răng teething; dentition
* Từ tham khảo/words other:
-
cao huyết áp
-
cao kế
-
cao kế hơn
-
cạo ken két
-
cạo kèn kẹt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mọc răng
* Từ tham khảo/words other:
- cao huyết áp
- cao kế
- cao kế hơn
- cạo ken két
- cạo kèn kẹt