Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mọc răng khôn
* thngữ|- to cut one's wisdom-teeth (eye-teeth)
* Từ tham khảo/words other:
-
điện kháng
-
điện khí hóa
-
diễn khơi
-
điên khùng
-
điên khùng và dại dột hết mức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mọc răng khôn
* Từ tham khảo/words other:
- điện kháng
- điện khí hóa
- diễn khơi
- điên khùng
- điên khùng và dại dột hết mức