Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nổi cáu
- xem nổi giận|= đừng nổi cáu với tôi! don't be angry/cross with me!|= dễ nổi cáu having a quick temper; quick-tempered; irritable; irascible
* Từ tham khảo/words other:
-
nấm đốm nâu
-
năm đứa trẻ sinh năm
-
nam dược
-
nắm được
-
nắm được bí mật của cái gì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nổi cáu
* Từ tham khảo/words other:
- nấm đốm nâu
- năm đứa trẻ sinh năm
- nam dược
- nắm được
- nắm được bí mật của cái gì