nọc | * noun - venom; poison =nọc rắn+poison of adder * noun - stake; pile =đóng nọc+to drive a pile |
nọc | * dtừ|- venom; poison|= nọc rắn poison of adder|- sting|= nọc ong bee sting; bee venom|- talon, stock (in card game); stake; pile, picket|= đóng nọc to drive a pile|- impale (nọc cổ)|- xem nọc cổ |
* Từ tham khảo/words other:
- chất bảo quản
- chất bắt ánh sáng trên mặt phim ảnh
- chất béo
- chất bị hút bám
- chất bịt kín