Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nọc cổ
- như nọc
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nọc cổ
- như nọc
* Từ tham khảo/words other:
-
chất bắt ánh sáng trên mặt phim ảnh
-
chất béo
-
chất bị hút bám
-
chất bịt kín
-
chất bổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nọc cổ
* Từ tham khảo/words other:
- chất bắt ánh sáng trên mặt phim ảnh
- chất béo
- chất bị hút bám
- chất bịt kín
- chất bổ