Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
noãn châu
- ovum, ovule
* Từ tham khảo/words other:
-
thắng cảnh du lịch
-
thăng cấp
-
thằng cắt túi
-
tháng cầu kinh siêu độ
-
thang cây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
noãn châu
* Từ tham khảo/words other:
- thắng cảnh du lịch
- thăng cấp
- thằng cắt túi
- tháng cầu kinh siêu độ
- thang cây