Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nợ tam đại
- debt of past life
* Từ tham khảo/words other:
-
có hai quai
-
có hai sắc
-
có hai tay
-
có hai tay cầm
-
cơ hai thận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nợ tam đại
* Từ tham khảo/words other:
- có hai quai
- có hai sắc
- có hai tay
- có hai tay cầm
- cơ hai thận