Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyên ngôn
- Bác Hồ đọc tuyên ngôn độc lập
* noun
- proclamation, declaration
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tuyên ngôn
- proclamation, declaration; manifesto|= tuyên ngôn chính trị political manifesto|= tuyên ngôn nhân quyền declaration of human rights; bill of rights
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện ma
-
chuyển mạch
-
chuyện mách qué
-
chuyển mặt trận
-
chuyển mặt trận lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyên ngôn
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện ma
- chuyển mạch
- chuyện mách qué
- chuyển mặt trận
- chuyển mặt trận lại