Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyến nhỏ
* dtừ|- glandule
* Từ tham khảo/words other:
-
nhu tính
-
như tơ
-
nhũ toan
-
như tóc một số người da đen
-
như tràng hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyến nhỏ
* Từ tham khảo/words other:
- nhu tính
- như tơ
- nhũ toan
- như tóc một số người da đen
- như tràng hoa