Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nợ ngập đầu
- to owe money right and left; to be burdened/crippled with debt; to be up to one's neck/ears/eyes in debt; to be over head and ears in debt; to be deep in debt; to be weighed down with debt
* Từ tham khảo/words other:
-
cách nhật
-
cách nhau
-
cách nhiệt
-
cách nhìn
-
cách nhìn lệch lạc thành kiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nợ ngập đầu
* Từ tham khảo/words other:
- cách nhật
- cách nhau
- cách nhiệt
- cách nhìn
- cách nhìn lệch lạc thành kiến