Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gặp rắc rối
- to have problems|= gặp rắc rối với cảnh sát/nhà chức trách to have problems with the police/with the authorities; to be in trouble with the police/with the authorities
* Từ tham khảo/words other:
-
thông báo gọi thầu
-
thông báo hạm
-
thông báo hàng đến
-
thông báo hôn nhân ở nhà thờ
-
thông báo luật định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gặp rắc rối
* Từ tham khảo/words other:
- thông báo gọi thầu
- thông báo hạm
- thông báo hàng đến
- thông báo hôn nhân ở nhà thờ
- thông báo luật định