Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gặp rắc rối
- to have problems|= gặp rắc rối với cảnh sát/nhà chức trách to have problems with the police/with the authorities; to be in trouble with the police/with the authorities
* Từ tham khảo/words other:
-
quềng quàng
-
quềnh quàng
-
queo
-
quèo
-
quéo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gặp rắc rối
* Từ tham khảo/words other:
- quềng quàng
- quềnh quàng
- queo
- quèo
- quéo