- Comfortably off =Đời sống no đủ+To be comfortably off
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
no đủ
- comfortably off|= đời sống no đủ to be comfortably off|- well-to-do, well-off, prosperous, have all that one needs|= một gia đình no đủ a well-fed family
* Từ tham khảo/words other:
- chạt
- chất
- chật
- chắt
- chặt