Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nổ đom đóm mắt
- to see stars
* Từ tham khảo/words other:
-
lời vặn lại
-
lối văn nhại giễu
-
lỗi văn phạm
-
lời văn phi lý
-
lời văn thô tục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nổ đom đóm mắt
* Từ tham khảo/words other:
- lời vặn lại
- lối văn nhại giễu
- lỗi văn phạm
- lời văn phi lý
- lời văn thô tục