Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tre vầu
- a large bamboo
* Từ tham khảo/words other:
-
dấu chân hóa thạch
-
đầu chặt
-
dấu chặt đẽo
-
dấu chất lượng
-
dầu chẩu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tre vầu
* Từ tham khảo/words other:
- dấu chân hóa thạch
- đầu chặt
- dấu chặt đẽo
- dấu chất lượng
- dầu chẩu