Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nợ đời
- Debt to society
=Trả nợ đời+To pay one's debt to nature
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nợ đời
- life's debts; life's trials|= trả xong nợ đời to pay one's debt to the nature
* Từ tham khảo/words other:
-
chất sáp
-
chất sáp mỡ
-
chất sắt
-
chất sát trùng
-
chất sắt từ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nợ đời
* Từ tham khảo/words other:
- chất sáp
- chất sáp mỡ
- chất sắt
- chất sát trùng
- chất sắt từ