Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nịnh hót
* verb
- to flatter; to adulate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nịnh hót
- xem nịnh bợ
* Từ tham khảo/words other:
-
chập tối
-
chấp trách
-
chấp ủy
-
chấp vá
-
chắp vá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nịnh hót
* Từ tham khảo/words other:
- chập tối
- chấp trách
- chấp ủy
- chấp vá
- chắp vá