Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chấp trách
- find fault; bear a grudge, resentment
* Từ tham khảo/words other:
-
người bán đồ ngũ kim
-
người bán đồ quang học
-
người bán đồ sứ
-
người bán đồ tập tàng làm giả như mới
-
người bán đồ thủy tinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chấp trách
* Từ tham khảo/words other:
- người bán đồ ngũ kim
- người bán đồ quang học
- người bán đồ sứ
- người bán đồ tập tàng làm giả như mới
- người bán đồ thủy tinh