Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nín nhịn
- Contain oneself
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nín nhịn
- xem nhịn 1
* Từ tham khảo/words other:
-
chấp nhặt
-
chắp nhặt
-
chấp nối
-
chắp nối
-
chấp pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nín nhịn
* Từ tham khảo/words other:
- chấp nhặt
- chắp nhặt
- chấp nối
- chắp nối
- chấp pháp