Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nín khóc
* verb
-to stop crying; to leave off crying
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nín khóc
- to stop crying; to leave off crying
* Từ tham khảo/words other:
-
chấp nhận về mặt xã hội
-
chấp nhất
-
chấp nhặt
-
chắp nhặt
-
chấp nối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nín khóc
* Từ tham khảo/words other:
- chấp nhận về mặt xã hội
- chấp nhất
- chấp nhặt
- chắp nhặt
- chấp nối