Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nín
- to be silent; to hold one's tongue
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nín
- to be silent; to hold one's tongue; to hush
* Từ tham khảo/words other:
-
chấp nhận cho phát biểu
-
chấp nhận hậu quả
-
chấp nhận về mặt xã hội
-
chấp nhất
-
chấp nhặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nín
* Từ tham khảo/words other:
- chấp nhận cho phát biểu
- chấp nhận hậu quả
- chấp nhận về mặt xã hội
- chấp nhất
- chấp nhặt