ních | * verb - to cram, to stuff. to line. to pack |
ních | * dtừ|- cũng như ninh ních|- cram (in, into, down), stuff (with), pack (with), fil (with)|= ở đó chật ních người the place is crammed, it is cramfull of people there|- close(ly), tightly|= đóng ních cửa lại board/nail up a door |
* Từ tham khảo/words other:
- chấp cha chấp chới
- chập chà chập chờn
- chập cheng
- chấp chính
- chập choạng