Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhường bao
- How much, how many, how
=Đất nước ta đẹp nhường bao!+How beautiful is our land!
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhường bao
- how much, how many, how
* Từ tham khảo/words other:
-
cháo suông
-
chào tạm biệt
-
chào theo kiểu xalam
-
chạo tôm
-
chào từ biệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhường bao
* Từ tham khảo/words other:
- cháo suông
- chào tạm biệt
- chào theo kiểu xalam
- chạo tôm
- chào từ biệt