nhược | - Tire, get tired, get weary =Leo núi nhược cả người+It is tiring to climb a mountain -Spend much energy =Làm cho xong việc ấy còn là nhược+One has still to spend energy to get that job finished;I will take muck more energy to finish that job |
nhược | - tire, get tired, get weary, in or up, weak, be exhausted|= leo núi nhược cả người it is tiring to climb a mountain|- spend much energy|= làm cho xong việc ấy còn là nhược one has still to spend energy to get that job finished; i will take muck more energy to finish that job |
* Từ tham khảo/words other:
- chào ông tướng
- cháo quẩy
- chảo rán
- chảo rang cà phê
- chào rào