Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhung phục
- (cũ) (cũng nói nhung y) Combat uniform
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhung phục
- cũng như nhung y|- combat uniform, military uniform
* Từ tham khảo/words other:
-
chánh văn phòng
-
chanh yên
-
chanxeđon
-
chao
-
chào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhung phục
* Từ tham khảo/words other:
- chánh văn phòng
- chanh yên
- chanxeđon
- chao
- chào