Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhuận tràng
- Laxative, aperient
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhuận tràng
- xem nhuận trường
* Từ tham khảo/words other:
-
chánh án toà án vi cảnh
-
chánh ban
-
chành bành
-
chành chạnh
-
chành chọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhuận tràng
* Từ tham khảo/words other:
- chánh án toà án vi cảnh
- chánh ban
- chành bành
- chành chạnh
- chành chọc