Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
như thủy tinh
* ttừ|- glassy
* Từ tham khảo/words other:
-
lớp sơn lót
-
lớp sơn lót màu trắng
-
lớp sơn phủ
-
lớp sương mù
-
lớp tập luyện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
như thủy tinh
* Từ tham khảo/words other:
- lớp sơn lót
- lớp sơn lót màu trắng
- lớp sơn phủ
- lớp sương mù
- lớp tập luyện