Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồ bơi
- swimming-baths; swimming-pool|= hồ bơi này dài 50 mét this is a 50 metre long swimming-pool
* Từ tham khảo/words other:
-
nước thua trận
-
nước thuốc
-
nước thuộc địa
-
nước thuỷ triều
-
nước tiên tiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồ bơi
* Từ tham khảo/words other:
- nước thua trận
- nước thuốc
- nước thuộc địa
- nước thuỷ triều
- nước tiên tiến