Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phẫn khích
- be exasperated and indignant
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc đua ngắn
-
cuộc đua ngựa
-
cuộc đua ngựa ba tuổi
-
cuộc đua ngựa hàng năm ở liverpool
-
cuộc đua ngựa nhảy rào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phẫn khích
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc đua ngắn
- cuộc đua ngựa
- cuộc đua ngựa ba tuổi
- cuộc đua ngựa hàng năm ở liverpool
- cuộc đua ngựa nhảy rào