như thế | - like this; like that; thus; so; such =sao nó có thể làm một việc như thế+How could he do such a thing |
như thế | - that; like that; in that way; thus; so; such|= sao nó có thể làm một việc như thế? how could he do such a thing?|= những người lính như thế thật đáng khâm phục such soldiers are very admirable|- likewise; the same|= cứ làm thử như thế xem sao! try to do likewise/the same!|- that|= nó rất có thiện chí, nhưng như thế chưa đủ he's very willing but that's not enough |
* Từ tham khảo/words other:
- cháo gà
- chào giá
- chào hàng
- cháo hoa
- chào hỏi