như nguyện | - (cũ) In accordance with one's wishes =Được nghỉ phép hai ngày là như nguyện rồi+To get a two-day leave is quite in accordance with one's wishes |
như nguyện | - satisfying|= được nghỉ phép hai ngày là như nguyện rồi to get a two-day leave is quite satisfying|= cầu mong được như nguyện!; xin được như nguyện so be it!; amen! |
* Từ tham khảo/words other:
- chao đèn
- chao đèn hình cầu
- chào đời
- chào đón
- cháo gà