chào đón | - To welcome, to warmly greet =chào đón ngày lễ lớn+to welcome the great festive occasion =chào đón những nghị quyết của đại hội+to warmly greet the resolutions of the plenary conference |
chào đón | - to warmly greet; to welcome|= chào đón ngày lễ lớn to welcome the great festive occasion|= chào đón những nghị quyết của đại hội to warmly greet the resolutions of the plenary conference |
* Từ tham khảo/words other:
- bán rẻ hơn
- bán rẻ những đồ đạc bị cháy dở
- bán rẻ sinh mạng mình
- bàn ren
- bản riêng