chào đời | - To be brought into the world =một em bé chào đời+a baby was brought into the world =cất tiếng khóc chào đời+to utter a cry, when brought into the world |
chào đời | - to be born; to be brought into the world; to come into the world; to see the light|= họ chào đời cùng một ngày they were born on the same day|= tôi chào đời chủ nhật 16 tháng 10 i was born on sunday the 16th of october |
* Từ tham khảo/words other:
- bán rẻ những đồ đạc bị cháy dở
- bán rẻ sinh mạng mình
- bàn ren
- bản riêng
- bắn rơi