Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhừ đòn
- Get a sound beating
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhừ đòn
- beat unmercifully; get a sound beating
* Từ tham khảo/words other:
-
chào khách
-
chảo không dính
-
chào lại
-
chảo làm muối
-
cháo loãng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhừ đòn
* Từ tham khảo/words other:
- chào khách
- chảo không dính
- chào lại
- chảo làm muối
- cháo loãng