nhú | - Begin to show, sprout =Mầm cây mới nhú+The tree's buds just begin to show =nhu nhú (láy, ý mới bắt đầu)+To begin to show a little =Măng mới nhu nhú+The bamboo shoots just begin to show a little |
nhú | - xem nhu nhú|- begin to show, sprout, appear, show up, emerge, (of teeth) cut, erupt, bud|= mầm cây mới nhú the tree's buds just begin to show|= măng mới nhu nhú the bamboo shoots just begin to show a little |
* Từ tham khảo/words other:
- chánh án tòa án quận
- chánh án toà án vi cảnh
- chánh ban
- chành bành
- chành chạnh