Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhũ đá
- như thạch nhũ
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhũ đá
- như thạch nhũ|- stalactities
* Từ tham khảo/words other:
-
chành
-
chánh
-
chạnh
-
chánh án
-
chánh án tòa án quận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhũ đá
* Từ tham khảo/words other:
- chành
- chánh
- chạnh
- chánh án
- chánh án tòa án quận