Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhõn
- Only one left
=Còn nhõn có một đồng+To have only one dong left
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhõn
- only one left&|= còn nhõn có một đồn to have only one dong left
* Từ tham khảo/words other:
-
chẳng cần tí nào
-
chăng chắc
-
chang chang
-
chằng chéo
-
chẳng chi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhõn
* Từ tham khảo/words other:
- chẳng cần tí nào
- chăng chắc
- chang chang
- chằng chéo
- chẳng chi