nhóm máu | - (y học) Blood group |
nhóm máu | - (y học) blood type; blood group|= có bốn nhóm máu căn bản : o, a, b và ab there are four essential blood types: o, a, b and ab|= anh thuộc nhóm máu nào? - nhóm ab what's your blood group?/what blood group are you? - group ab |
* Từ tham khảo/words other:
- chẳng bõ
- chẳng bù
- chẳng buồn
- chẳng cần
- chẳng cần phải nói khéo