chẳng cần | - Not to care, not to need =Tôi chẳng cần quan tâm anh là ai+I don't care who you are =Anh ta chẳng cần ai nhắc nhở anh ta điều đó+He doesn't need to be reminded about it |
chẳng cần | - not to need|= anh ta chẳng cần ai nhắc nhở anh ta điều đó he doesn't need to be reminded about it|= chẳng cần kỹ năng gì đặc biệt, mà chỉ cần luyện tập chút ít thôi there's no need for any special skills, just some practice |
* Từ tham khảo/words other:
- bán thời gian
- bản thông báo
- bản thông báo thời tiết
- bản thông cáo
- bản thông cáo chưa đăng báo