Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhóm làm việc
- working party; workgroup
* Từ tham khảo/words other:
-
văn học truyền khấu
-
văn học về tình
-
văn học việt nam
-
vãn hồi
-
vận hội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhóm làm việc
* Từ tham khảo/words other:
- văn học truyền khấu
- văn học về tình
- văn học việt nam
- vãn hồi
- vận hội