Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoái
* adj
- pleased; satisfied; joyful
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khoái
- to enjoy; to like|= tôi không khoái ăn mặn i don't like much salt in my food|= khoái ăn ngon to enjoy good food; to be fond of good food
* Từ tham khảo/words other:
-
cách mạng công nghiệp
-
cách mạng cung đình
-
cách mạng dân chủ
-
cách mạng dân chủ nhân dân
-
cách mạng dân chủ tư sản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoái
* Từ tham khảo/words other:
- cách mạng công nghiệp
- cách mạng cung đình
- cách mạng dân chủ
- cách mạng dân chủ nhân dân
- cách mạng dân chủ tư sản