Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhóc
- Brat
=Hai thằng nhóc vật nhau+The two brats were wrestling
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhóc
- brat|= hai thằng nhóc vật nhau the two brats were wrestling|- greenhorn; unfledged youth; sucker (american); cissy (thằng nhóc, nhóc con)
* Từ tham khảo/words other:
-
chặn xét
-
chắn xích
-
chân ý
-
chẩn y viện
-
chàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhóc
* Từ tham khảo/words other:
- chặn xét
- chắn xích
- chân ý
- chẩn y viện
- chàng