nhỏ xíu | - Very small, diminutive |
nhỏ xíu | - very small; diminutive; tiny; infinitesimal; very young|= từ hồi còn nhỏ xíu in one's infancy/early childhood; from a very tender age|= những kỷ niệm thời còn nhỏ xíu memories of when one was very small; early childhood memories |
* Từ tham khảo/words other:
- chân tướng
- chắn tuyết
- chán ứ
- chân vạc
- chán vạn