Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhờ vả
- Depend on (somebody) for help
=Nhờ vả bà con+To depend on friends and nieghbours for help
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhờ vả
- rely (upon), depend on (somebody) for help, support|= nhờ vả bà con to depend on friends and nieghbours for help
* Từ tham khảo/words other:
-
chẳng lẽ
-
chẳng lựa
-
chăng lưới
-
chằng lưới sắt
-
chăng màn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhờ vả
* Từ tham khảo/words other:
- chẳng lẽ
- chẳng lựa
- chăng lưới
- chằng lưới sắt
- chăng màn